![](img/dict/02C013DD.png) | [chiến thuật] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tactics |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến thuật phục kích |
| Ambush tactics |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến thuật lấy ít đánh nhiều |
| Tactics of opposing a small force to a bigger one |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến thuật tấn công ào ạt |
| Shock tactics |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tactical |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không quân chiến thuật |
| Tactical air force |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nắm vững các nguyên tắc chiến thuật |
| To grasp all tactical principles |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đá |
| To raise the tactical standard of the football team |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | line, slogan and methods of action |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến lược và chiến thuật cách mạng |
| Revolutionary strategy, line, slogan and methods of action |